• Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Lời giới thiệu
    • Sơ đồ tổ chức
    • Chức năng nhiệm vụ
  • Quản lý nước
    • Phân vùng tưới, vùng tiêu
      • Vùng tưới
      • Vùng tiêu
    • Công tác phòng chống hạn, úng
    • Duy trì, vận hành hệ thống tưới, tiêu
    • Tổng kết, sơ kết công tác tưới, tiêu
    • Công tác về diện tích và thủy lợi phí
  • Quản lý công trình
    • Hệ thống công trình thủy lợi
      • Sông
      • Hồ
      • Trạm bơm
      • Kênh
      • Công trình trên kênh
    • Hiện trạng công trình thủy lợi
      • Sự cố công trình
      • Các công trình mới được sửa chữa
      • Các công trình hư hỏng, xuống cấp
    • Quy trình vận hành công trình thủy lợi
    • Báo cáo kiểm tra công trình trước và sau lũ
    • Vi phạm công trình thủy lợi
      • Vi phạm phát sinh trên địa bàn
      • Tổng hợp vi phạm
  • Theo dõi hàng ngày
    • Mực nước tại các vị trí theo dõi
    • Mực nước Sông Nhuệ
    • Lượng mưa
      • Theo dõi lượng mưa
      • Bảng tổng hợp
    • Trạm bơm vận hành tưới
      • Đan Hoài
      • La Khê
      • Chương Mỹ
      • Mỹ Đức
      • Bảng tổng hợp
    • Trạm bơm vận hành tiêu
      • Đan Hoài
      • La Khê
      • Chương Mỹ
      • Mỹ Đức
      • Bảng tổng hợp
    • Theo dõi khác
      • Trạm bơm dầu thuê ngoài
        • Đan Hoài
        • La Khê
        • Chương Mỹ
        • Mỹ Đức
      • Trạm bơm điện thuê ngoài
        • Đan Hoài
        • La Khê
        • Chương Mỹ
        • Mỹ Đức
      • Nắng nóng
      • Bão và áp thấp nhiệt đới
    • Diện tích cần tưới
    • Diện tích cần tiêu
    • Tiến độ sản xuất
      • Vụ Xuân
      • Vụ Mùa
      • Vụ Đông
    • Báo cáo mưa úng bất thường
    • Quản lý
  • Văn bản chỉ đạo
    • Chính phủ
    • Bộ, ngành
    • UBND thành phố
    • Sở NN và PTNT
    • Công ty
    • Phòng QLN và CT
  • Công tác khác
  • Góc bạn đọc
  • Thư viện ảnh
  • Công bố thông tin
BẢNG TỔNG HỢP TRẠM BƠM VẬN HÀNH TIÊU NĂM TỪ NGÀY ĐẾN NGÀY
TT Lưu lượng (m3/h) Pđ/c (kw) 01-0202-0203-0204-0205-0206-0207-02
7h15h7h15h7h15h7h15h7h15h7h15h7h15h
STSMSTSMSTSMSTSMSTSMSTSMSTSMSTSMSTSMSTSMSTSMSTSMSTSMSTSM
1 Đan Hoài
Loại máy 11000 200
8000 200
4000 75
2500 37
1000 33
2 La Khê
Loại máy 11000 200
8000 200
4000 75
2500 37
1000 33
3 Chương Mỹ
Loại máy 11000 200
8000 200
4000 75
2500 37
1000 33
4 Mỹ Đức
Loại máy 11000 200
8000 200
4000 75
2500 37
1000 33
5 Tổng
Loại máy 11000 200
8000 200
4000 75
2500 37
1000 33
Loại máy 11000 200
8000 200
4000 75
2500 37
1000 33
Tổng lưu lượng (m3/s)