TT | Huyện/Hợp tác xã | Đội TN | Ngày | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | Lúa (ha) |
Rau màu (ha) |
Hoa, CAQ (ha) |
Thủy sản (ha) |
Mạ (ha) |
Ghi chú | |||
Tổng cộng | 85,00 | 85,00 | |||||||
I | XN Đan Hoài | ||||||||
* | Huyện Đan Phượng | ||||||||
* | Huyện Hoài Đức | ||||||||
II | XN La Khê | ||||||||
* | Quận Hà Đông | ||||||||
* | Huyện Thanh Oai | ||||||||
III | XN Chương Mỹ | ||||||||
IV | XN Mỹ Đức | 85,00 | 85,00 | ||||||
1 | HTX Hợp Thanh | Quan Sơn | 80,00 | 80,00 | |||||
2 | HTX Hợp Tiến | Quan Sơn | 5,00 | 5,00 |