TT | Huyện/Hợp tác xã | Đội TN | Ngày | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | Lúa (ha) |
Rau màu (ha) |
Hoa, CAQ (ha) |
Thủy sản (ha) |
Mạ (ha) |
Ghi chú | |||
Tổng cộng | 118,00 | 25,00 | 75,00 | 18,00 | |||||
I | XN Đan Hoài | 93,00 | 75,00 | 18,00 | |||||
* | Huyện Đan Phượng | ||||||||
* | Huyện Hoài Đức | 93,00 | 75,00 | 18,00 | |||||
1 | HTX Đoàn Kết | Số 3 | 50,00 | 40,00 | 10,00 | Xã Kim Chung | |||
2 | HTX Di Trạch | Số 3 | 43,00 | 35,00 | 8,00 | ||||
II | XN La Khê | 25,00 | 25,00 | ||||||
* | Quận Hà Đông | ||||||||
* | Huyện Thanh Oai | 25,00 | 25,00 | ||||||
1 | HTX Bình Minh | Bình Đà | 15,00 | 15,00 | |||||
2 | HTX Tam Hưng | Bình Đà | 10,00 | 10,00 | |||||
III | XN Chương Mỹ | ||||||||
IV | XN Mỹ Đức |