TT | Tên XN/ Vị trí đo mưa |
Từ 5h0' 08/1 đến 7h0' 08/1 | Từ 7h0' 08/1 đến 9h0' 08/1 | Từ 9h0' 08/1 đến 11h0' 08/1 | Từ 11h0' 08/1 đến 13h0' 08/1 | Cộng |
---|---|---|---|---|---|---|
I | Đan Hoài | 5,0 | 6,0 | 7,0 | 8,0 | 26,0 |
1 | Tiên Tân | 1,0 | 2,0 | 3,0 | 4,0 | 10,0 |
2 | Trạm Trôi | 5,0 | 6,0 | 7,0 | 8,0 | 26,0 |
3 | Đào Nguyên | 9,0 | 10,0 | 11,0 | 12,0 | 42,0 |
II | La Khê | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | VP La Khê | 0 | ||||
2 | Kim Bài | 0 | ||||
3 | Phương Nhị | 0 | ||||
III | Chương Mỹ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chúc Sơn | 0 | ||||
2 | Trí Thủy | 0 | ||||
3 | Hạ Dục | 0 | ||||
4 | Đồng Sương | 0 | ||||
IV | Mỹ Đức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | An Mỹ | 0 | ||||
2 | Quan Sơn | 0 | ||||
3 | Bạch Tuyết | 0 | ||||
TB Công Ty | 1,2 | 1,4 | 1,6 | 1,8 | 6,0 |
TT | XN/ Điểm đo |
|
---|---|---|
I | Đan Hoài | |
1 | Cống Bá Giang | |
2 | Cống Số 1 | |
3 | Cầu Sa | |
4 | Cầu Đìa | |
II | La Khê | |
1 | BH TB La Khê | |
2 | TB Cao Bộ | |
3 | TB C.X.Dương | |
4 | TB Nhân Hiền | |
III | Chương Mỹ | |
1 | Trí Thủy | |
2 | H.Đồng Sương CT tràn:+18,2; MN chết:+13,5 |
|
3 | H.Văn Sơn CT tràn:+19,5; MN chết:+12,5 |
|
4 | H.Miễu CT tràn:+39,5; MN chết:+33,0 |
|
5 | TB Chi Lăng 2 | |
IV | Mỹ Đức | |
1 | H.Quan Sơn CT tràn:+5,5; MN chết:+3,0 |
|
2 | Hòa Lạc | |
3 | An Mỹ | |
4 | Bạch Tuyết | |
V | MN Sông Nhuệ | |
1 | Liên Mạc (TL/HL) | |
2 | Hà Đông (Tl/HL) | |
3 | La Khê (TL/HL) | |
4 | Đồng Quan (TL/HL) | |
5 | Vân Đình (TL/HL) |
TT | XN Thủy lợi | Số trạm | Số máy | Loại máy (m3/h) | Lưu lượng (m3/h) | Ghi chú | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11000 | 8000 | 6000 | 4000 | 2500 | 1800 | 1000 | ||||||
I | Đan Hoài | 0 | ||||||||||
II | La Khê | 0 | ||||||||||
III | Chương Mỹ | 0 | ||||||||||
IV | Mỹ Đức | 0 | ||||||||||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TT | XN Thủy lợi Quận, huyện |
Lúa vụ Mùa (ha) | Rau màu(ha) | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng DT (theo HĐ) |
DT cấy | Tỷ lệ (%) | DT lúa đầy nước |
Tỷ lệ (%) | DT ngập | Tỷ lệ (%) | Tổng DT (theo HĐ) |
DT đầy nước | Tỷ lệ (%) | DT ngập | Tỷ lệ (%) | ||
I | Đan Hoài | 0 | 0 | 0 | |||||||||
1 | Đan Phượng | 0 | 0 | 0 | |||||||||
2 | Hoài Đức | 0 | 0 | 0 | |||||||||
II | La Khê | 0 | 0 | 0 | |||||||||
1 | Hà Đông | 0 | 0 | 0 | |||||||||
2 | Thanh Oai | 0 | 0 | 0 | |||||||||
III | Chương Mỹ | 0 | 0 | 0 | |||||||||
IV | Mỹ Đức | 0 | 0 | 0 | |||||||||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 |
TT | XN Thủy lợi | Số trạm | Tổng số đ/c | Loại động cơ (kw) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
200 | 75 | 37 | 33 | ||||
I | Đan Hoài | ||||||
II | La Khê | ||||||
III | Chương Mỹ | ||||||
IV | Mỹ Đức | ||||||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |