TT | Huyện/Hợp tác xã | Đội TN | Ngày | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | Lúa (ha) |
Rau màu (ha) |
Hoa, CAQ (ha) |
Thủy sản (ha) |
Mạ (ha) |
Ghi chú | |||
Tổng cộng | 160,00 | 160,00 | |||||||
I | XN Đan Hoài | ||||||||
* | Huyện Đan Phượng | ||||||||
* | Huyện Hoài Đức | ||||||||
II | XN La Khê | 160,00 | 160,00 | ||||||
* | Quận Hà Đông | ||||||||
* | Huyện Thanh Oai | 160,00 | 160,00 | ||||||
1 | HTX Tam Hưng | Bình Đà | 160,00 | 160,00 | |||||
III | XN Chương Mỹ | ||||||||
IV | XN Mỹ Đức |