Phân vùng tưới
STT |
Vùng tưới |
Diện tích (ha) | Hợp tác xã |
STT |
Vùng tưới |
Diện tích (ha) | Hợp tác xã |
1 |
Trạm bơm Tiên Tân |
884,48 | - Thọ An - Thọ Xuân - Phương Đình - Thượng Mỗ - Hồng Hà - Đan Phượng - Phượng Trì - Song Phượng - Hạ Mỗ - Thuỵ Ứng |
17 |
Kênh N13-ĐH |
185,42 | - Sơn Đồng - Yên Sở |
2 |
Trạm bơm Thượng Mỗ |
30,30 | - Thượng Mỗ |
18 |
Kênh N15-ĐH |
100,53 | - Sơn Đồng - Phương Bảng - Tiền Yên - Tiền Lệ - Lại Yên |
3 |
Kênh N4-ĐH |
77,91 | - Hồng Hà - Hạ Mỗ |
19 |
Trạm bơm Phương Bảng |
498,29 | - Phương Bảng - Phương Viên - Ngự Câu - An Hạ - Đào Nguyên - Vân Côn |
4 |
Kênh N2-ĐH |
131,22 | - Liên Hồng - Đông Lai - Hữu Cước - Thôn Tổ - Thượng Trì - Liên Hà |
20 |
Kênh N17-ĐH |
8,5 | - Phương Bảng - Lại Yên |
5 |
Kênh N3-ĐH |
54 | - Liên Hà - Tân Hội |
21 |
Trạm bơm Đồng Quan Hữu |
45,6 | - Lại Yên - Di Trạch |
6 |
Kênh N3A |
11,42 | - Hạ Mỗ - Liên Hà |
22 |
Kênh N10-ĐH |
207,75 | - Thanh Quang - An Hạ - Ngãi Cầu - Đông Lao |
7 |
Kênh N1-ĐH |
318,93 | - Liên Trung - Tân Lập - Đông Ba - Thượng Cát - Tân Hội - Liên Trung |
23 |
Trạm bơm Đồng La |
170,07 |
- La Phù
- Đồng Nhân
- La Tinh - Đông Lao |
8 |
Kênh N5-ĐH |
120 | - Hạ Mỗ - Tân Hội |
24 |
Trạm bơm Đồng Nghể 1 |
111,87 | - Đoàn Kết - Di Trạch |
9 |
Kênh V5A |
16,76 | - Hạ Mỗ - Tân Hội |
25 |
TN bằng kênh T1 |
6,11 | - Tân Lập |
10 |
Kênh N7-ĐH |
130 | - Hạ Mỗ - Tân Hội |
26 |
TN bằng kênh T2-5 |
69,22 | - Vân Canh |
11 |
Kênh N9A |
125 | - Thượng Mỗ - Tân Hội |
27 |
TN bằng kênh T2-6 |
24,37 | - Sơn Đồng - Lại Yên |
12 |
Trạm bơm Thú Y |
15 | - Đức Thượng |
28 |
TN bằng kênh T2 |
131,74 | - Sơn Đồng - Lại Yên - Đoàn Kết - Lưu Xá - Lũng Kênh - Đức Thượng |
13 |
Trạm bơm Chùa Dậu |
10 | - Tân Lập |
29 |
Kênh T1-3 |
72,96 | - Tân Lập - Trạm Trôi - Lưu Xá - Tân Hội - Thượng Mỗ |
14 |
Kênh N11-ĐH |
494,5 | - Thuỵ Ứng - Đan Phượng - Đức Thượng - Cao Trung - Cao Hạ - Lưu Xá - Lũng Kênh - Thị trấn Trạm Trôi - Lai Xá |
30 |
TN bằng kênh T1-2 | 145,86 | - Tân Lập - Hạ Mỗ |
15 | Trạm bơm Đoài Khê | 134,75 | - Thượng Mỗ - Phương Đình - Phượng Trì - Đan Phượng |
31 | Vùng tưới TN Sông Nhuệ | 70,30 |
- Đồng Nhân
- La Tinh
|
16 | Trạm bơm Minh Khai | 184,23 | - Dương Liễu - Song Phượng - Quế Dương - Minh Khai |
32 | KC Đan Hoài | 1070,27 | - Phương Đình, Hạ Mỗ, Liên Hà, Liên Trung, Song Phượng, Tân Hội, Thượng Mỗ, Đan Phượng, Minh Khai, Dương Liêu, Yên Thái, Tiền Lệ, Quế Dương, Yên Sở, Đắc Sở, Ngự Câu, An Hạ, Đào Nguyên, Phương Viên, Ngãi Cầu, Yên Lũng, La Phù, La Dương |
STT |
Vùng tưới |
Diện tích (ha) |
1 |
Lấy nước bằng TB Cao Bộ, La khê |
2.215,69 |
2 |
Lấy nước bằng TB Cao Xuân Dương, Phương Trung |
2.034,06 |
3 |
Lấy nước từ Sông Nhuệ |
2.158,75 |
4 |
Lấy nước từ kênh Vân Đình, kênh Yên Cốc |
1.376,09 |
5 |
Vùng Bãi |
10 |
STT |
Vùng tưới |
Diện tích (ha) |
STT |
Vùng tưới |
Diện tích (ha) |
1 |
TB Tiến Ân (Thủy Xuân Tiên, Thanh Bình, Đông Sơn) |
161,2 |
10 |
TB Hoàng Diệu (Hoàng Diệu, Thượng Vực) |
130 |
2 |
TB Quán Ông (Thủy Xuân Tiên) |
13,68 |
11 |
TB Sông Đào + TB Ba Ông Bếp + TB Đầm Mới (Mỹ Lương, Trần Phú) |
411,4 |
3 |
TB tưới Đông Sơn (Đông Sơn, Đông Phương Yên, Trường Yên, Phú Nghĩa, Tiên Phương)- có 1 TB cấp 2 là Quyết Thượng |
1.444,54 |
12 |
TB Chùa Giao (Hoàng Văn Thụ) |
51,43 |
4 |
TB tưới Phụng Châu (Phụng Châu, Tiên Phương, TT Chúc Sơn) - có 02 TB cấp 2 là Quán Thánh và Đồng Thần |
1.080,11 |
13 |
TB tưới Hạ Dục (Đồng Phú, Thượng Vực, Quảng Bị) - Có 01 TB cấp 2 là Thượng Phúc |
540,35 |
5 |
TB Biên Giang (Biên Giang, TT Chúc Sơn) |
130,06 |
14 |
TB Chợ Sẽ (Hồng Phong, Đồng Lạc) |
300,59 |
6 |
TB tưới Yên Duyệt (Tốt Động, Quảng Bị, Hợp Đồng, Đại Yên) |
274,3 |
15 |
Hồ Miễu (Nam Phương Tiến, Tân Tiến, Thủy Xuân Tiên, TT Xuân Mai) |
135,06 |
7 |
TB tưới Tử Nê (Thanh Bình, Đông Phương Yên) |
199,5 |
16 |
Hồ Văn Sơn (Hoàng Văn Thụ, Nam Phương Tiến, Tân Tiến) |
326 |
8 |
TB Chi Lăng 1 (Lam Điền) |
81,5 |
17 |
Hồ Đồng Sương (Hữu Văn, Hoàng Văn Thụ, Đồng Lạc, Mỹ Lương, Trần Phú) |
844,32 |
9 |
TB Chi Lăng 2 (TT Chúc Sơn, Thụy Hương, Lam Điền, Đại Yên, Hợp Đồng, Ngọc Hòa) |
1.197,23 |
|
|
STT |
Vùng tưới |
Diện tích (ha) | Hợp tác xã |
STT |
Vùng tưới |
Diện tích (ha) | Hợp tác xã |
1 |
TB Đức Môn |
707,44 | - Thượng Lâm - Đồng Tâm - Phúc Lâm - Bột Xuyên - Tuy Lai - Mỹ Thành - An Mỹ |
9 |
TB Hoà Lạc ( TBDC Hoà Lạc) |
170,94 |
- An Tiến
- Hợp Thanh
|
2 |
TB Đồi Mo |
137,21 | - Thượng Lâm |
10 |
Vạn Kim ( TB Kim Bôi; TB Vạn Phúc) |
338,44 | - Vạn Kim |
3 |
Bột Xuyên (TB tưới Tảo Khê và TB Phú Cường) |
266,65 | - Bột Xuyên |
11 |
Đốc Tín ( TB Đốc Tín, TBDC Đốc Tín và TBDC Nghĩa Trang) |
207,80 | - Đốc Tín |
4 |
TB An Mỹ (TB An Mỹ 1 và TB DC An Mỹ) |
183,72 | - An Mỹ |
12 |
Hội Xá |
118,62 | - Hương Sơn |
5 |
TB Áng Thượng |
138,13 | - Hồng Sơn - Lê Thanh |
13 |
Yến Vĩ ( TB Yến Vĩ) |
46 | - Hương Sơn |
6 |
Xuy Xá (TB Tân Độ và TBDC Xuy Xá) |
264,62 | - Xuy Xá - Phùng Xá |
14 |
Phú Yên (TB Phú Yên) |
24,5 | - Hương Sơn |
7 |
Phù Lưu Tế (TBDC Đại Nghĩa, TB Phù Lưu Tế 1) |
117,60 |
- Phù Lưu Tế
- TT Đại Nghĩa ( HTX Tế Tiêu)
|
15 |
Hồ chứa nước Quan Sơn ( TBDC Hồng Sơn, Gò Mái, Quán Sơn) |
2188,72 | - Tuy Lai - Hồng Sơn - Xuy Xá - Phù Lưu Tế - Hợp Thanh - Hợp Tiến - An Tiến |
8 |
TB Phú Hiền |
117,60 | - Hợp Thanh |
16 |
Sông Thanh Hà ( TBDC Bạch Tuyết và Hùng Tiến) | 589,71 | - Hương Sơn - Đại Hưng - Hùng Tiến |
Đề nghị các đồng chí tham gia ý kiến vào các vùng tưới nêu trên để chỉnh sửa cho phù hợp. Xin cám ơn !
Phân vùng tưới
Công ty ĐTPT thủy lợi Sông Đáy
ĐANG TRUY CẬP: | 1 NGƯỜI. |
HÔM NAY: | 1 LƯỢT. |
TOÀN BỘ: | 1 LƯỢT. |
2015 © qlnsongday.vn ALL Rights Reserved. Bảo mật
Đăng bình luận