TT | Huyện/Hợp tác xã | Đội TN | Ngày | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | Lúa (ha) |
Rau màu (ha) |
Hoa, CAQ (ha) |
Thủy sản (ha) |
Mạ (ha) |
Ghi chú | |||
Tổng cộng | 1.075,00 | 1.075,00 | |||||||
I | XN Đan Hoài | ||||||||
* | Huyện Đan Phượng | ||||||||
* | Huyện Hoài Đức | ||||||||
II | XN La Khê | 1.075,00 | 1.075,00 | ||||||
* | Quận Hà Đông | ||||||||
* | Huyện Thanh Oai | 1.075,00 | 1.075,00 | ||||||
1 | HTX Cao Viên | Khê Tang | 15,00 | 15,00 | |||||
2 | HTX Thanh Cao | Bình Đà | 25,00 | 25,00 | |||||
3 | HTX Bình Minh | Bình Đà | 55,00 | 55,00 | |||||
4 | HTX Tam Hưng | Bình Đà | 120,00 | 120,00 | |||||
5 | HTX Đỗ Động | Cao Xá | 150,00 | 150,00 | |||||
6 | HTX Thanh Mai | Cao Xá | 80,00 | 80,00 | |||||
7 | HTX TT Kim Bài | Cao Xá | 70,00 | 70,00 | |||||
8 | HTX Kim Thư | Cao Xá | 25,00 | 25,00 | |||||
9 | HTX Phương Trung | Cao Xá | 30,00 | 30,00 | |||||
10 | HTX Cao Dương | Cao Xá | 70,00 | 70,00 | |||||
11 | HTX Xuân Dương | Cao Xá | 55,00 | 55,00 | |||||
12 | HTX Dân Hòa | Phù Bật | 35,00 | 35,00 | |||||
13 | HTX Hồng Dương | Phù Bật | 260,00 | 260,00 | |||||
14 | HTX Tân Ước | Phù Bật | 30,00 | 30,00 | |||||
15 | HTX Liên Châu | Phù Bật | 20,00 | 20,00 | |||||
16 | HTX Phú Hồng | Phù Bật | 35,00 | 35,00 | |||||
III | XN Chương Mỹ | ||||||||
IV | XN Mỹ Đức |